Giới thiệu chung
GBPCHF là một trong những cặp tiền tệ được giao dịch phổ biến nhất trên Forex market và chỉ ra cần bao nhiêu franc Thụy Sĩ để mua 1 GBP. Forex market và thị trường liên ngân hàng được thành lập vào năm 1971 khi thương mại quốc tế chuyển từ tỷ giá hối đoái cố định sang tỷ giá hối đoái thả nổi. Theo đó, tỷ giá hối đoái của một loại tiền tệ so với một loại tiền tệ khác thường được thể hiện một cách rõ ràng để thể hiện mối quan hệ trao đổi qua lại được thỏa thuận giữa hai bên. Tỷ giá hối đoái GBP / CHF biến động tương đối thường xuyên, bị ảnh hưởng bởi khoảng cách kinh tế và địa lý của hai quốc gia. Đồng franc Thụy Sĩ là một loại tiền tệ cứng truyền thống vì nó hoạt động như một nơi trú ẩn cho những nhà giao dịch giàu có ở nước ngoài tìm kiếm sự an toàn cho vốn của họ. Đồng Bảng Anh là một trong những đồng tiền dự trữ hàng đầu và đại diện cho trung tâm tài chính lớn nhất thế giới. Chính sách tiền tệ của các nước lớn trên thế giới, cán cân thanh toán quốc tế, sự thay đổi chính sách ở các nư
Điều Khoản Giao Dịch
- Quy Mô Hợp Đồng 100000
- Phí Giữ Vị Thế Mua Qua Đêm (Hằng ngày)(Theo Tỷ Lệ %) -0.00656%
- Đòn Bẩy 50X
- Phí Giữ Vị Thế Bán Qua Đêm (Hằng ngày)(Theo Tỷ Lệ %) -0.01061%
- Quy Mô Khối Lượng Giao Dịch Tối Thiểu 0.01
- Chênh Lệch 0.00027
- Quy Mô Khối Lượng Giao Dịch Tối Đa 20.00
- Phí Qua Đêm Gấp Ba Lần Thứ Tư
- Quy Mô Giao Dịch Tối Đa 100.00
- Phiên Giao Dịch
Các Chiến Lược Giao Dịch Trong Thời Gian Thực
GBP/CHF
Ngày
+0.236%
LỖI
2025-05-16 12:02:04 (GMT+8)
GBP/CHF
Ngày
+0.236%
LỖI
2025-05-15 12:12:07 (GMT+8)
Lịch kinh tế
GMT+8
Tiền tệ
Quan trọng
Sự kiện
Giá Trị Trước Đó
Dự đoán
Thực tế
Quan trọng
17:00

Số lượng giàn khoan dầu của Baker Hughes tại Hoa Kỳ
473
-
474
A: 473
F: -
P: 474
17:00

Tổng số giàn khoan của Baker Hughes tại Hoa Kỳ
576
-
578
A: 576
F: -
P: 578
19:30

Vị thế ròng phi thương mại của CFTC GBP
27.2 K
-
29.2 K
A: 27.2 K
F: -
P: 29.2 K
19:30

Vị thế ròng phi thương mại vàng của CFTC
161.2 K
-
162.5 K
A: 161.2 K
F: -
P: 162.5 K
19:30

Vị thế ròng phi thương mại dầu thô của CFTC
185.3 K
-
175.4 K
A: 185.3 K
F: -
P: 175.4 K
Dụng cụ liên quan

1.11500
-0.306%
15Min

1.32767
-0.234%
15Min

145.969
+0.182%
15Min

0.64100
-0.016%
15Min

1.39820
+0.155%
15Min

1.74069
-0.290%
15Min

1.55894
-0.138%
15Min

0.83988
-0.102%
15Min

1.89721
-0.305%
15Min

0.83921
+0.386%
15Min

0.93569
+0.108%
15Min

0.58785
-0.003%
15Min

0.82194
+0.168%
15Min

0.89567
+0.160%
15Min

193.792
-0.006%
15Min

93.508
+0.171%
15Min

162.745
-0.124%
15Min

1.09000
-0.004%
15Min

0.53770
+0.372%
15Min

1.85626
-0.037%
15Min

2.25914
-0.215%
15Min

0.60038
+0.225%
15Min

2.07266
-0.208%
15Min

0.83278
+0.144%
15Min

104.412
+0.022%
15Min

173.956
-0.208%
15Min

1.11416
+0.236%
15Min

0.49336
+0.420%
15Min

85.799
+0.196%
15Min

33.397
+0.485%
15Min

7.21101
+0.070%
15Min

1.29985
+0.172%
15Min

3192.89
-1.455%
15Min

32.267
-1.208%
15Min

990.97
-0.421%
15Min

965.25
-0.070%
15Min

61.803
+0.895%
15Min

64.836
+0.822%
15Min

3.5770
-1.028%
15Min

10943
+3.123%
15Min

365.80
-2.406%
15Min

17.57
-0.793%
15Min

65.24
-0.627%
15Min

21420.925
+0.427%
15Min

42628.5
+0.676%
15Min

5953.925
+0.607%
15Min

23797.10
+0.362%
15Min

37983.3
+0.552%
15Min

14125.75
+1.164%
15Min

1827.65
+0.424%
15Min

13654.00
-0.682%
15Min

23327.3
+0.072%
15Min

5447.25
+0.534%
15Min

7914.05
+0.626%
15Min

8361.55
-0.238%
15Min

3848.3
-1.585%
15Min

8698.90
+0.651%
15Min

100.72
+0.169%
15Min

349.37
+2.155%
15Min

123.64
+0.032%
15Min

167.64
+1.597%
15Min

63.28
+1.333%
15Min

3.74
0.000%
15Min

211.40
+0.233%
15Min

63.75
-0.950%
15Min

620.25
+0.648%
15Min

21.74
+0.511%
15Min

151.36
+1.301%
15Min

135.30
+0.611%
15Min

22.88
+1.114%
15Min

194.15
+0.052%
15Min

205.73
+0.430%
15Min

206.04
-0.097%
15Min

44.77
+0.790%
15Min

89.66
+0.461%
15Min

75.80
-0.185%
15Min

354.51
+1.184%
15Min

91.53
+1.982%
15Min

35.53
+0.340%
15Min

62.53
+3.469%
15Min

113.28
+0.946%
15Min

266.57
-0.135%
15Min

33.61
-2.189%
15Min

267.51
+0.045%
15Min

72.07
+0.517%
15Min

76.09
+1.812%
15Min

453.18
+0.073%
15Min

640.26
-0.559%
15Min

117.83
+0.051%
15Min

163.42
+0.660%
15Min

170.41
+0.615%
15Min

152.60
+0.118%
15Min

85.67
-1.486%
15Min

188.66
+0.448%
15Min

91.98
+2.101%
15Min

365.42
+0.823%
15Min

44.01
+1.084%
15Min

98.20
+1.817%
15Min

108.20
-0.295%
15Min

103635.5
-0.456%
15Min

0.21927
-3.634%
15Min

2505.7
-3.462%
15Min

400.5
-0.625%
15Min

0.8177
-4.933%
15Min

169.205
-1.806%
15Min

0.778
-1.051%
15Min

15.655
-3.194%
15Min

6.056
-4.873%
15Min

2.885
-3.466%
15Min

2.3890
-1.860%
15Min

4.825
-2.508%
15Min

100.6
-0.599%
15Min

0.27064
-1.487%
15Min

645.845
-0.856%
15Min
Môi Trường Giao Dịch Uy Tín Trên Toàn Thế Giới
Chi Phí Giao Dịch Cực Thấp
Không mất phí hoa hồng khi giao dịch với mức chênh lệch cạnh tranh.Tùy Chọn Đòn Bẩy Đa Dạng
Đòn bẩy tới mức gấp 1000 lầnGiao Dịch Xã Hội
Tập hợp những chuyên gia giao dịch hàng đồng và chia sẻ trí tuệ cộng đồng.Đảm Bảo Vốn Được An Toàn
Quy định của cơ quan tài chính có thẩm quyền và sự phân tách nghiêm ngặt của các quỹ đầu tư.Bảo Vệ Số Dư Tài Khoản Âm
Nhằm mục đích nâng cao khả năng quản lý rủi ro, khoản lỗ sẽ không vượt quá số tiền gốc.Dịch Vụ Hỗ Trợ Khách Hàng Hoạt Động 24/7
Các nhà đầu tư có thể lựa chọn 12 ngôn ngữ khác nhau.
Giúp nhà đầu tư kiếm tiền trong thị trường giao dịch với cơ chế hoàn tiền thường.
Hoặc thử Giao Dịch Thử Nghiệm Miễn Phí