Introdução
GBPCHF là một trong những cặp tiền tệ được giao dịch phổ biến nhất trên Forex market và chỉ ra cần bao nhiêu franc Thụy Sĩ để mua 1 GBP. Forex market và thị trường liên ngân hàng được thành lập vào năm 1971 khi thương mại quốc tế chuyển từ tỷ giá hối đoái cố định sang tỷ giá hối đoái thả nổi. Theo đó, tỷ giá hối đoái của một loại tiền tệ so với một loại tiền tệ khác thường được thể hiện một cách rõ ràng để thể hiện mối quan hệ trao đổi qua lại được thỏa thuận giữa hai bên. Tỷ giá hối đoái GBP / CHF biến động tương đối thường xuyên, bị ảnh hưởng bởi khoảng cách kinh tế và địa lý của hai quốc gia. Đồng franc Thụy Sĩ là một loại tiền tệ cứng truyền thống vì nó hoạt động như một nơi trú ẩn cho những nhà giao dịch giàu có ở nước ngoài tìm kiếm sự an toàn cho vốn của họ. Đồng Bảng Anh là một trong những đồng tiền dự trữ hàng đầu và đại diện cho trung tâm tài chính lớn nhất thế giới. Chính sách tiền tệ của các nước lớn trên thế giới, cán cân thanh toán quốc tế, sự thay đổi chính sách ở các nư
Termos de Trading
- Quy Mô Hợp Đồng 100000
- Phí Giữ Vị Thế Mua Qua Đêm (Hằng ngày)(Theo Tỷ Lệ %) -0.00656%
- Đòn Bẩy 50X
- Phí Giữ Vị Thế Bán Qua Đêm (Hằng ngày)(Theo Tỷ Lệ %) -0.01061%
- Quy Mô Khối Lượng Giao Dịch Tối Thiểu 0.01
- Chênh Lệch 0.00028
- Quy Mô Khối Lượng Giao Dịch Tối Đa 20.00
- Phí Qua Đêm Gấp Ba Lần Thứ Tư
- Quy Mô Giao Dịch Tối Đa 100.00
- Phiên Giao Dịch
Estratégias de Negociação em Tempo Real
GBP/CHF
Intraday
+0.177%
FAILED
2025-06-02 12:50:05 (GMT+8)
GBP/CHF
Intraday
+0.177%
FAILED
2025-06-02 12:15:07 (GMT+8)
Calendário econômico
GMT+8
Moeda
Essencial
Eventos
Valor anterior
Previsão
Real
Essencial
06:00

Halifax HPI m/m
-
-
-
A: -
F: -
P: -
06:00

Halifax HPI năm/năm
-
-
-
A: -
F: -
P: -
06:00

Cán cân thương mại
-
€18.0 B
€21.1 B
A: -
F: €18.0 B
P: €21.1 B
06:00

Sản xuất công nghiệp m/m
-
-1.5%
3.0%
A: -
F: -1.5%
P: 3.0%
08:30

Bài phát biểu của Chủ tịch ECB Lagarde
-
-
-
A: -
F: -
P: -
Variedades relacionadas

1.14335
-0.103%
15Min

0.65036
-0.098%
15Min

1.35674
-0.028%
15Min

143.943
+0.279%
15Min

0.60433
+0.116%
15Min

0.82092
+0.127%
15Min

1.36666
-0.076%
15Min

1.75936
+0.014%
15Min

0.84277
-0.070%
15Min

0.93863
+0.105%
15Min

1.89230
-0.200%
15Min

1.56244
-0.149%
15Min

0.82590
+0.061%
15Min

0.88816
-0.161%
15Min

93.546
+0.183%
15Min

195.282
+0.297%
15Min

105.343
+0.344%
15Min

164.563
+0.171%
15Min

1.07572
-0.194%
15Min

2.24556
-0.138%
15Min

175.342
+0.150%
15Min

1.85402
-0.073%
15Min

2.08757
+0.070%
15Min

0.49616
+0.247%
15Min

0.53367
+0.030%
15Min

0.83598
-0.096%
15Min

0.60090
+0.194%
15Min

1.11374
+0.177%
15Min

86.980
+0.455%
15Min

1.28610
+0.070%
15Min

7.18241
+0.083%
15Min

32.632
-0.009%
15Min

3370.80
+0.532%
15Min

36.103
+1.218%
15Min

1152.68
+1.075%
15Min

1022.04
+1.047%
15Min

62.543
-0.192%
15Min

3.7410
+1.305%
15Min

64.939
-0.186%
15Min

358.45
+3.577%
15Min

10109
+2.905%
15Min

65.44
+0.370%
15Min

16.66
-0.717%
15Min

21617.575
+0.322%
15Min

42449.9
+0.224%
15Min

24298.80
+0.345%
15Min

5958.650
+0.295%
15Min

1802.48
+0.347%
15Min

37732.0
+0.715%
15Min

7755.10
-0.529%
15Min

5382.35
-0.389%
15Min

23822.4
-0.609%
15Min

8525.75
+0.035%
15Min

13440.60
-0.278%
15Min

8801.55
+0.095%
15Min

14189.85
+0.616%
15Min

3852.1
-0.057%
15Min

98.62
+0.132%
15Min

284.92
-14.451%
15Min

140.13
-1.229%
15Min

203.45
+0.405%
15Min

200.50
-1.272%
15Min

119.88
+0.260%
15Min

20.06
-1.531%
15Min

147.94
-0.880%
15Min

209.18
-1.458%
15Min

86.01
+1.121%
15Min

33.10
-0.663%
15Min

467.67
+0.820%
15Min

3.61
+0.599%
15Min

208.24
+0.517%
15Min

44.43
-0.090%
15Min

76.65
+0.105%
15Min

349.10
-0.323%
15Min

90.11
-0.643%
15Min

34.26
-0.958%
15Min

63.01
-1.211%
15Min

64.64
+0.233%
15Min

112.45
-1.127%
15Min

169.96
+0.207%
15Min

606.72
+1.085%
15Min

266.65
+0.487%
15Min

153.64
-0.117%
15Min

261.72
-1.265%
15Min

70.92
-0.882%
15Min

77.77
-1.085%
15Min

685.36
+0.016%
15Min

62.71
-0.287%
15Min

99.57
-0.331%
15Min

23.22
-1.370%
15Min

162.69
-2.304%
15Min

181.36
+0.377%
15Min

87.08
-1.429%
15Min

190.70
-0.205%
15Min

84.90
+1.547%
15Min

366.91
-0.416%
15Min

43.36
-0.254%
15Min

97.86
-1.729%
15Min

101.92
-0.577%
15Min

0.17555
+3.603%
15Min

2456.7
+2.320%
15Min

102780.5
+2.215%
15Min

387.3
+1.775%
15Min

147.975
+3.782%
15Min

0.651
+2.961%
15Min

2.1496
+3.643%
15Min

0.27802
+3.981%
15Min

637.285
+1.569%
15Min

4.005
+4.161%
15Min

2.455
+3.516%
15Min

13.235
+3.658%
15Min

84.6
+2.326%
15Min

6.104
+3.379%
15Min

0.6385
-5.642%
15Min
Plataforma de Trading Confiável de Nível Global
Custos de Trading Extremamente Baixos
Comissão de trading de 0% e spreads competitivos.Diversas Opções de Alavancagem
Alavancagem de até 1000xTrading Social
Unindo os especialistas de trading de elite e compartilhando a sabedoria da comunidade.Segurança Garantida do Capital
Regulamentação de instituições financeiras autorizadas e segregação estrita dos fundos do investidor.Proteção contra Saldo Negativo da Conta
As perdas não excederão o valor do principal para aumentar a capacidade de gestão de riscos.Suporte de Atendimento ao Cliente 24 horas
Sempre disponível em 12 idiomas para que os investidores solucionem seus problemas.
Desconto de bônus para auxiliar os investidores a se desenvolverem no mundo das negociações!
Ou experimente a Negociação Demo Gratuita